LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cat scanner
/kˈat skˈanə/
/kˈæt skˈænɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cat scanner"
Cat scanner
DANH TỪ
01
máy quét CAT
, chụp cắt lớp vi tính
a tomograph that constructs a 3-D model of an object by combining parallel planes
Ví dụ
Từ Gần
cat rig
cat got your tongue
cat food
cat flea
cat flap
cat scratch disease
cat shark
cat suit
cat thyme
cat valium
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App