LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Casting lots
/kˈastɪŋ lˈɒts/
/kˈæstɪŋ lˈɑːts/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "casting lots"
Casting lots
DANH TỪ
01
making a chance decision by using lots (straws or pebbles etc.) that are thrown or drawn
Ví dụ
Từ Gần
casting director
casting
castillian
castilleja sulphurea
castilleja miniata
casting vote
castle
castle in spain
castle in the air
castled
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App