Castaway
volume
British pronunciation/kˈɑːstəwˌe‍ɪ/
American pronunciation/ˈkæstəˌweɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "castaway"

Castaway
01

a shipwrecked person

02

a person who is rejected (from society or home)

example
Ví dụ
examples
The castaways lived off coconuts and fish during their time on the island.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store