LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cassette
/kɐsˈɛt/
/kəˈsɛt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cassette"
Cassette
DANH TỪ
01
a container that holds a magnetic tape used for recording or playing sound or video
Ví dụ
Từ Gần
casserole
cassegrainian telescope
cassava
cassareep
cassandra
cassette deck
cassette player
cassette recorder
cassette tape
cassia alata
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App