Cashier's cheque
volume
folder open
wordList
British pronunciation/kaʃˈiəz tʃˈɛk/
American pronunciation/kæʃˈɪɹz tʃˈɛk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cashier's cheque"

Cashier's cheque
01

a check issued by the officer of a bank on the banks own account (not that of a private person)

folder open
wordList
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Cashier's cheque"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store