Cased
volume
British pronunciation/kˈe‍ɪst/
American pronunciation/kˈeɪst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cased"

01

enclosed in a case

02

covered or protected with or as if with a case

word family

case

case

Verb

cased

Adjective

encased

Adjective

encased

Adjective

incased

Adjective

incased

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store