LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Case officer
/kˈeɪs ˈɒfɪsə/
/kˈeɪs ˈɑːfɪsɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "case officer"
Case officer
DANH TỪ
01
an operative who also serves as an official staffer of an intelligence service
Ví dụ
Từ Gần
case load
case law
case knife
case in point
case history
case shot
case study
case-by-case
case-fatality proportion
case-hardened
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App