LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Case history
/kˈeɪs hˈɪstəɹˌi/
/kˈeɪs hˈɪstɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "case history"
Case history
DANH TỪ
01
detailed record of the background of a person or group under study or treatment
Ví dụ
Từ Gần
case binding
case agreement
case
cascarilla bark
cascarilla
case in point
case knife
case law
case load
case officer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App