LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Case-hardened
/kˈeɪshˈɑːdənd/
/kˈeɪshˈɑːɹdənd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "case-hardened"
case-hardened
TÍNH TỪ
01
used of persons; emotionally hardened
word family
case-hardened
case-hardened
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
case-fatality proportion
case-by-case
case study
case shot
case officer
case-hardened steel
case-to-infection proportion
case-to-infection ratio
caseate
casebook
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App