Cascade transformer
volume
British pronunciation/kɐskˈeɪd tɹansfˈɔːmə/
American pronunciation/kɐskˈeɪd tɹænsfˈoːɹmɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cascade transformer"

Cascade transformer
01

a number of transformers in series; provides a high-voltage source

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store