LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Care delivery
/kˈeə dɪlˈɪvəɹi/
/kˈɛɹ dɪlˈɪvɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "care delivery"
Care delivery
DANH TỪ
01
the provision of health care
Ví dụ
Từ Gần
care about
care a hang
care
carduus nutans
carduus crispus
care for
care home
care is no cure
care-laden
cared-for
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App