Cardizem
volume
British pronunciation/kˈɑːdaɪzəm/
American pronunciation/ˌkɑɹdɪˈzɛm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cardizem"

Cardizem
01

a calcium blocker (trade name Cardizem) used in treating hypertension or angina or heart failure

word family

cardizem

cardizem

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store