Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Card sharp
01
kẻ lừa đảo bài, tay chơi bài lão luyện
a person who is highly skilled at manipulating playing cards for their own financial gain, often through cheating or deception
Các ví dụ
The casino caught a card sharp using sleight of hand to cheat at poker.
Sòng bạc bắt được một kẻ lừa đảo bài sử dụng kỹ thuật tay để gian lận trong poker.
He was known as a card sharp in the local poker scene, always winning with suspiciously perfect hands.
Anh ta được biết đến như một tay chơi bài cừ khôi trong giới poker địa phương, luôn thắng với những ván bài hoàn hảo một cách đáng ngờ.



























