Card catalogue
volume
British pronunciation/kˈɑːd kˈatɐlˌɒɡ/
American pronunciation/kˈɑːɹd kˈæɾɐlˌɑːɡ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "card catalogue"

Card catalogue
01

thư mục thẻ, danh bạ thẻ

an alphabetical listing of items (e.g., books in a library) with a separate card for each item
card catalogue definition and meaning
02

thư viện danh bạ thẻ, danh bạ thẻ

a library catalog in which each publication is described on a separate file card

word family

card catalogue

card catalogue

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store