Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
card catalog
/ˈkɑrd ˈkædəˌlɑɡ/
/ˈkɑːd ˈkætəlɒɡ/
Card catalog
01
danh mục thẻ, tập thẻ theo thứ tự chữ cái
an alphabetically-arranged set of cards with information on them, found especially in libraries
Các ví dụ
The library 's card catalog helped patrons find books by author, title, or subject.
Danh mục thẻ của thư viện đã giúp độc giả tìm sách theo tác giả, tiêu đề hoặc chủ đề.
She searched the card catalog to locate a book on ancient civilizations.
Cô ấy đã tìm kiếm danh mục thẻ để định vị một cuốn sách về các nền văn minh cổ đại.



























