carcinoma
car
ˌkɑr
kaar
ci
no
ˈnoʊ
now
ma
British pronunciation
/kˌɑːsɪnˈə‍ʊmɐ/
carcinomata

Định nghĩa và ý nghĩa của "carcinoma"trong tiếng Anh

Carcinoma
01

ung thư biểu mô, carcinoma

a type of cancer that originates in epithelial tissues, such as the skin or the lining of internal organs
example
Các ví dụ
Skin carcinoma often develops from prolonged sun exposure and is the most common type of skin cancer.
Ung thư biểu mô da thường phát triển do tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời và là loại ung thư da phổ biến nhất.
Lung carcinoma, often associated with smoking, is a leading cause of cancer-related deaths.
Ung thư biểu mô phổi, thường liên quan đến hút thuốc, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến ung thư.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store