Car part
volume
British pronunciation/kˈɑː pˈɑːt/
American pronunciation/kˈɑːɹ pˈɑːɹt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "car part"

Car part
01

bộ phận xe, phần xe

a part or piece of a vehicle
car part definition and meaning

word family

car part

car part

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store