Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Car park
01
bãi đậu xe, khu vực đỗ xe
an area where people can leave their cars or other vehicles for a period of time
Dialect
British
Các ví dụ
She struggled to find a spot in the crowded car park during the weekend shopping rush.
Cô ấy đã rất khó khăn để tìm một chỗ đỗ trong bãi đậu xe đông đúc trong cơn sốt mua sắm cuối tuần.
The hotel offers a secure car park for guests who arrive by car.
Khách sạn cung cấp bãi đậu xe an toàn cho những vị khách đến bằng ô tô.



























