Captain's chair
volume
British pronunciation/kˈaptɪnz tʃˈeə/
American pronunciation/kˈæptɪnz tʃˈɛɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "captain's chair"

Captain's chair
01

a wooden armchair with a saddle seat and a low back that has vertical spindles

word family

captain's chair

captain's chair

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store