LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Capital levy
/kˈapɪtəl lˈɛvi/
/kˈæpɪɾəl lˈɛvi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "capital levy"
Capital levy
DANH TỪ
01
a tax on capital or property
Ví dụ
Từ Gần
capital letter
capital gains tax
capital gain
capital expenditure
capital cost
capital loss
capital market
capital of afghanistan
capital of alabama
capital of argentina
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App