Capillary tubing
volume
British pronunciation/kˈapɪləɹi tjˈuːbɪŋ/
American pronunciation/kˈæpɪlɚɹi tˈuːbɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "capillary tubing"

Capillary tubing
01

a tube of small internal diameter; holds liquid by capillary action

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store