Cantillate
volume
British pronunciation/kˈantɪlˌeɪt/
American pronunciation/kˈæntɪlˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cantillate"

to cantillate
01

recite with musical intonation; recite as a chant or a psalm

word family

cantillate

cantillate

Verb

cantillation

Noun

cantillation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store