Candlewick
volume
British pronunciation/kˈændə‍lwˌɪk/
American pronunciation/kˈændəlwˌɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "candlewick"

Candlewick
01

the wick of a candle

02

loops of soft yarn are cut to give a tufted pattern

word family

candle
wick
candlewick

candlewick

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store