Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Calling card
01
thẻ điện thoại, thẻ gọi điện
a card that is used instead of cash to make telephone calls
02
danh thiếp, đặc điểm nổi bật
a distinguishing characteristic or behavior
03
danh thiếp, thiếp thăm
a printed or written greeting that is left to indicate that you have visited



























