LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Call mark
/kˈɔːl mˈɑːk/
/kˈɔːl mˈɑːɹk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "call mark"
Call mark
DANH TỪ
01
a mark consisting of characters written on a book; used to indicate shelf location
Ví dụ
Từ Gần
call loan
call letters
call it quits
call it as one sees it
call it a day
call names
call no man happy till he dies
call number
call of duty
call of the wild
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App