LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cajolery
/kˈadʒəʊləɹɪ/
/kˈædʒoʊlɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cajolery"
Cajolery
DANH TỪ
01
flattery intended to persuade
word family
cajolery
cajolery
Noun
Ví dụ
Từ Gần
cajole
cajanus cajan
cajanus
cajan pea
caitra
cajolingly
cajun
cake
cake and pie server
cake flour
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App