Tìm kiếm
Cafeteria facility
/kˌafɪtˈiəɹɪə fəsˈɪlɪti/
/kˌæfɪtˈiəɹɪə fəsˈɪlɪɾi/
Cafeteria facility
01
cơ sở cafetería, dịch vụ cafetería
(usually plural) facilities for providing food for employees or visitors
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
cơ sở cafetería, dịch vụ cafetería