Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cafe
Các ví dụ
The cozy cafe on the corner served delicious pastries and freshly brewed coffee.
Quán cà phê ấm cúng ở góc phố phục vụ bánh ngọt ngon và cà phê mới pha.
Students often gathered at the nearby cafe to study and socialize over cups of tea.
Các sinh viên thường tụ tập tại quán cà phê gần đó để học tập và giao lưu bên những tách trà.



























