Cachalot
volume
British pronunciation/kˈæt‍ʃɐlˌɒt/
American pronunciation/kˈætʃɐlˌɑːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cachalot"

Cachalot
01

cá cachalot

large whale with a large cavity in the head containing spermaceti and oil; also a source of ambergris
cachalot definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store