LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cabin liner
/kˈabɪn lˈaɪnə/
/kˈæbɪn lˈaɪnɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cabin liner"
Cabin liner
DANH TỪ
01
a liner with cabins for passengers
Ví dụ
Từ Gần
cabin cruiser
cabin crew
cabin class
cabin car
cabin boy
cabin motorcycle
cabinet
cabinet box
cabinet card
cabinet making
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App