C-note
volume
British pronunciation/sˈiːnˈəʊt/
American pronunciation/sˈiːnˈoʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "c-note"

C-note
01

tờ 100 đô la, c-note

a United States bill worth 100 dollars
c-note definition and meaning

word family

c-note

c-note

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store