Bypass capacitor
volume
British pronunciation/bˈaɪpas kəpˈasɪtə/
American pronunciation/bˈaɪpæs kəpˈæsɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bypass capacitor"

Bypass capacitor
01

a capacitor that provides low impedance over certain (high) frequencies

word family

bypass capacitor

bypass capacitor

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store