Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
by far
01
xa hơn, đáng kể
to a significant or notable degree beyond all others
Các ví dụ
This is by far the best book I have read.
Đây rõ ràng là cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc.
He is by far the fastest runner in the team.
Anh ấy xa hơn là người chạy nhanh nhất trong đội.



























