by far
Pronunciation
/baɪ fˈɑːɹ/
British pronunciation
/baɪ fˈɑː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "by far"trong tiếng Anh

01

xa hơn, đáng kể

to a significant or notable degree beyond all others
example
Các ví dụ
This is by far the best book I have read.
Đây rõ ràng là cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc.
He is by far the fastest runner in the team.
Anh ấy xa hơn là người chạy nhanh nhất trong đội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store