by design
Pronunciation
/baɪ dɪzˈaɪn/
British pronunciation
/baɪ dɪzˈaɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "by design"trong tiếng Anh

by design
01

cố ý, một cách có chủ đích

on purpose rather than by accident
by design definition and meaning
example
Các ví dụ
The layout of the garden is asymmetrical by design to create a natural look.
Bố cục của khu vườn không đối xứng theo thiết kế để tạo ra vẻ ngoài tự nhiên.
The errors in the report were not accidental but made by design.
Những lỗi trong báo cáo không phải là ngẫu nhiên mà được thực hiện có chủ đích.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store