
Tìm kiếm
by design
01
theo thiết kế, theo ý định
as it was intended
Example
New software is user-friendly by design, with a simple interface to enhance accessibility.
Phần mềm mới thân thiện với người dùng theo thiết kế, với giao diện đơn giản để nâng cao khả năng tiếp cận.
The garden was arranged by design to attract specific species of butterflies.
Khu vườn được sắp xếp theo thiết kế để thu hút các loài bướm cụ thể.

Từ Gần