Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
by design
01
cố ý, một cách có chủ đích
on purpose rather than by accident
Các ví dụ
The layout of the garden is asymmetrical by design to create a natural look.
Bố cục của khu vườn không đối xứng theo thiết kế để tạo ra vẻ ngoài tự nhiên.
The errors in the report were not accidental but made by design.
Những lỗi trong báo cáo không phải là ngẫu nhiên mà được thực hiện có chủ đích.



























