Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
by all odds
01
chắc chắn, không nghi ngờ gì
used to express that something is almost certainly true or will almost certainly happen
Các ví dụ
By all odds, she will win the competition given her talent and preparation.
Chắc chắn, cô ấy sẽ thắng cuộc thi với tài năng và sự chuẩn bị của mình.
The team is by all odds the favorite to claim the championship this season.
Đội bóng chắc chắn là ứng cử viên sáng giá nhất để giành chức vô địch mùa giải này.



























