Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
adhesive plaster
/ɐdhˈiːsɪv plˈæstɚ/
/ɐdhˈiːsɪv plˈastə/
Adhesive plaster
01
băng dính y tế, miếng dán vết thương
adhesive tape used in dressing wounds
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
băng dính y tế, miếng dán vết thương