LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Buy at
/bˈaɪ at/
/bˈaɪ æt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "buy at"
to buy at
ĐỘNG TỪ
01
mua ở
do one's shopping at; do business with; be a customer or client of
boycott
Ví dụ
The
laundromat
requires
customers
to
use
tokens
to
operate
the
washing machines
and
dryers
,
which
can
be
bought at
the
front desk
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App