LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Button hole
/bˈʌtən hˈəʊl/
/bˈʌʔn̩ hˈoʊl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "button hole"
Button hole
DANH TỪ
01
a hole through which buttons are pushed
Ví dụ
Từ Gần
button copy
button accordion
button
buttock
buttinsky
button lip
button mangrove
button mashing
button mushroom
button nose
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App