Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Businessman
Các ví dụ
Being a businessman requires a certain level of risk-taking.
Là một doanh nhân đòi hỏi một mức độ chấp nhận rủi ro nhất định.
He is a businessman with a great reputation in the industry.
Anh ấy là một doanh nhân với danh tiếng lớn trong ngành.
Cây Từ Vựng
businessman
business
man



























