Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
business traveler
/bˈɪznəs tɹˈævəlɚ/
/bˈɪznəs tɹˈavələ/
Business traveler
01
người đi công tác, người đi du lịch vì công việc
a person who travels for business
Dialect
American
business traveller
British
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
người đi công tác, người đi du lịch vì công việc