Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Business school
01
trường kinh doanh, trường quản trị kinh doanh
a university or college where students study subjects related to business, such as economics, management, and finance
Các ví dụ
She decided to apply to business school to pursue a career in management.
Cô ấy quyết định nộp đơn vào trường kinh doanh để theo đuổi sự nghiệp quản lý.
Business school can be competitive, but it provides valuable networking opportunities.
Trường kinh doanh có thể cạnh tranh, nhưng nó mang lại cơ hội kết nối mạng lưới quý giá.



























