Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Busby
01
một chiếc mũ quân đội cao làm từ lông đen được một số binh sĩ Anh đội trong các buổi lễ đặc biệt, một busby
a tall military hat made of black fur that is worn by some British soldiers on special ceremonies
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
một chiếc mũ quân đội cao làm từ lông đen được một số binh sĩ Anh đội trong các buổi lễ đặc biệt, một busby