Burying ground
volume
British pronunciation/bˈɛɹɪɪŋ ɡɹˈaʊnd/
American pronunciation/bˈɛɹɪɪŋ ɡɹˈaʊnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "burying ground"

Burying ground
01

nghĩa trang, khu chôn cất

a tract of land used for burials
burying ground definition and meaning

burying ground

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store