Burnet bloodwort
volume
British pronunciation/bˈɜːnɪt blˈʌdwɔːt/
American pronunciation/bˈɜːnɪt blˈʌdwoːɹt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "burnet bloodwort"

Burnet bloodwort
01

cỏ máu

European garden herb with purple-tinged flowers and leaves that are sometimes used for salads
burnet bloodwort definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store