LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Burn bag
/bˈɜːn bˈaɡ/
/bˈɜːn bˈæɡ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "burn bag"
Burn bag
DANH TỪ
01
a bag into which secret documents are placed before being burned
word family
burn bag
burn bag
Noun
Ví dụ
Từ Gần
burn a hole in pocket
burn
burmilla
burmese-yi
burmese rosewood
burn boats
burn bridges
burn center
burn down
burn fingers
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App