Burette
volume
British pronunciation/bjɔːɹˈɛt/
American pronunciation/bjʊɹɹˈɛt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "burette"

Burette
01

measuring instrument consisting of a graduated glass tube with a tap at the bottom; used for titration

word family

burette

burette

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store