Addressee
volume
British pronunciation/ɐdɹˈɛsiː/
American pronunciation/ˌædɹɛˈsi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "addressee"

Addressee
01

người nhận, địa chỉ

a person to whom a letter, package, etc. is addressed to

addressee

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store