Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bunsen burner
01
đèn Bunsen, bếp Bunsen
a piece of equipment used in a laboratory that can burn gas and create flames
Các ví dụ
The scientist used the Bunsen burner to heat the chemical mixture.
Nhà khoa học đã sử dụng đèn Bunsen để đun nóng hỗn hợp hóa học.
The teacher demonstrated how to adjust the flame on the Bunsen burner.
Giáo viên đã hướng dẫn cách điều chỉnh ngọn lửa trên đèn Bunsen.



























