bully beef
Pronunciation
/bˈʊli bˈiːf/
British pronunciation
/bˈʊlɪ bˈiːf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bully beef"trong tiếng Anh

Bully beef
01

thịt bò đóng hộp, thịt hộp

canned or preserved meat, typically beef, often used in military rations
example
Các ví dụ
He opened a can of bully beef to make a quick sandwich for his lunch.
Anh ấy mở một hộp thịt bò đóng hộp để làm một chiếc bánh mì nhanh cho bữa trưa.
I used slices of bully beef as a topping for my homemade pizza.
Tôi đã sử dụng những lát thịt bò đóng hộp làm topping cho chiếc pizza tự làm của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store