Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bullet
Các ví dụ
The soldier loaded the bullet into his rifle, preparing for battle.
Người lính nạp viên đạn vào súng trường của mình, chuẩn bị cho trận chiến.
The detective found a bullet casing at the crime scene, a crucial piece of evidence.
Thám tử tìm thấy một vỏ đạn tại hiện trường vụ án, một bằng chứng quan trọng.
02
bóng nhanh, đạn
(baseball) a pitch thrown with maximum velocity
03
viên đạn, đạn
a high-speed passenger train



























